Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

Chủ đề về nghề nghiệp là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp. Đặc biệt là Khi giới thiệu bản thân, chủ đề nghề nghiệp cũng xuất hiện khá thường xuyên. Vì vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây của Global E-learn để bỏ túi ngay những từ vựng về chủ đề nghề nghiệp nhé.

1, Lĩnh vực Kinh doanh

  • Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán
  • Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học
  • Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư
  • Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân
  • Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính
  • Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing
  • Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê
  • Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính
  • Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng
  • Director (di’rektə): giám đốc
  • Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc
  • Manager (‘mænidʤə): quản lý
  • Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng
  • Sales Representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng
  • Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam
  • Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ
  • Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại

2, Lĩnh vực y tế

  1. Dentist (ˈdentɪst): Nha sĩ
  2. Doctor (Doctor): Bác sĩ
  3. Pharmacist (ˈfɑːməsɪst) : Dược sĩ
  4. Nurse (nɜːs): Y tá
  5. Optician (ɒpˈtɪʃn): bác sĩ mắt
  6. Paramedic (ˌpærəˈmedɪk): nhân viên cấp cứu
  7. Physiotherapist (ˌfɪziəʊˈθerəpɪst) : nhà vật lý trị liệu
  8. Psychologist (saɪˈkɒlədʒɪst): nhà tâm lý học
  9. Social worker (ˈsəʊʃl wɜːkə) : người làm công tác xã hội
  10. Surgeon (ˈsɜːdʒən): bác sĩ phẫu thuật
  11. Veterinary surgeon (ˈvetnri sɜːdʒən): bác sĩ thú y

3, Lĩnh vực xây dựng

  • Architect (ˈɑːkɪtekt): Kiến trúc sư
  • Assembler (əˈsemblə): Công nhân lắp ráp
  • Bricklayer (ˈbrɪkleɪə): Thợ hồ
  • Carpenter (ˈkɑːpəntə): Thợ mộc
  • Interior designer (ɪnˌtɪəriə dɪˈzaɪnə): Nhà thiết kế nội thất
  • Electrician (ɪˌlekˈtrɪʃn): thợ điện
  • Plasterer (ˈplɑːstərə): thợ trát vữa
  • Plumber (ˈplʌmə): thợ sửa ống nước
  • Roofer (ˈruːfə): thợ lợp mái

4, Lĩnh vực giải trí

  • Actor (ˈæktə): Nam diễn viên
  • Actress (ˈæktrəs): Nữ diễn viên
  • Artist (ˈɑːtɪst): Họa sĩ
  • Author (ˈɔːθə): Nhà văn
  • Musician (mjuˈzɪʃn): Nhạc sĩ
  • Photographer (fəˈtɒɡrəfə): Thợ chụp ảnh
  • Model (ˈmɒdl): Người mẫu
  • Comedian (kəˈmiːdiən): diễn viên hài
  • Composer (kəmˈpəʊzə): nhà soạn nhạc
  • Dancer (ˈdɑːnsə): diễn viên múa
  • Director (daɪˈrektə): đạo diễn
  • Disc Jockey (DJ): người phối nhạc
  • Singer (ˈsɪŋə): ca sĩ
  • Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình truyền hình
  • Editor (ˈedɪtə): biên tập viên
  • Fashion designer (ˈfæʃn dɪzaɪnə): nhà thiết kế thời trang
  • Graphic designer (ˈɡræfɪk designer) : người thiết kế đồ họa
  • Illustrator (ˈɪləstreɪtə): họa sĩ thiết kế tranh minh họa
  • Journalist (ˈdʒɜːnəlɪst): nhà báo
  • Playwright (ˈpleɪraɪt): nhà soạn kịch
  • Poet (ˈpəʊɪt): nhà thơ
  • Sculptor (ˈskʌlptə): nhà điêu khắc
  • Choreographer (ˌkɒriˈɒɡrəfə): biên đạo múa

5, Lĩnh vực du lịch, lữ hành, khách sạn

  • Cook (kʊk): Đầu bếp
  • Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn
  • Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính
  • Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch
  • Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar
  • Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)
  • Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn
  • Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn
  • Bartender (‘bɑ:,tendə): Người pha rượu
  • Barista (bəˈriːstə): Người pha chế cà phê
  • Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tại khách sạn
  • Waiter (‘weitə): bồi bàn nam
  • Waitress (‘weitris): bồi bàn nữ

6, Lĩnh vực khoa học

  • Astronomer (əˈstrɒnəmə): Nhà thiên văn học
  • Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học
  • Biologist (baɪˈɒlədʒɪst): nhà sinh học
  • Botanist (ˈbɒtənɪst): nhà thực vật học
  • Chemist (ˈkemɪst): nhà hóa học
  • Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
  • Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst): nhà khí tượng học
  • Physicist (ˈfɪzɪsɪst): nhà vật lý
  • Researcher (rɪˈsɜːtʃə): nhà nghiên cứu

7, Lĩnh vực giáo dục

  • Lecturer (ˈlɛkʧərə): Giảng viên
  • Music teacher (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): Giáo viên dạy nhạc
  • Translator (trænsˈleɪtə): Phiên dịch
  • teaching assistant: trợ giảng
  • teacher (ˈtiːtʃə): giáo viên

Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu một số từ vựng hữu ích về chủ đề nghề nghiệp. Hãy ôn luyện để ghi nhớ các từ vựng này nhé. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với nhiều chủ đề thú vị khác thì hãy ghé ngay Học ở E-learn – E-learn nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!