Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông

Chủ đề Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nó xuất hiện trong các câu chuyện, giao tiếp hằng ngày. Vì vậy bạn nên trau dồi vốn từ vựng về chủ đề giao thông để giao tiếp Tiếng Anh thành thạo hơn. 

1, Từ vựng về các phương tiện đường bộ

  • Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
  • Car (ka:): Ô tô
  • High-speed train
  • Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
  • Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
  • Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
  • Railway train
  • Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
  • Tram (træm): Xe điện
  • Truck (trʌk): Xe tải
  • Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

2, Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng

  • Bus (bʌs): xe buýt
  • Taxi (ˈtæksi): xe taxi
  • Tube (tjuːb): tàu điện ngầm
  • Underground (ˌʌndəˈɡraʊnd): tàu điện ngầm
  • Subway (ˈsʌbweɪ): tàu điện ngầm
  • High-speed train: tàu cao tốc
  • Railway train: tàu hỏa
  • Coach (kəʊtʃ): xe khách

3, Từ vựng về các phương tiện đường thủy

  • Boat (bəʊt): Thuyền
  • Canoe (kəˈnuː): xuồng
  • Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển
  • Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
  • Ferry (ˈfɛri): Phà
  • Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
  • Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
  • Ship (ʃɪp): tàu thủy
  • Speedboat (ˈspiːdbəʊt): tàu siêu tốc

4, Từ vựng về các phương tiện đường hàng không

  • Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
  • Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
  • Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
  • Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

5, Từ vựng về các loại đường trong giao thông

  • Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
  • Bump (bʌmp): Đường bị xóc
  • Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
  • Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
  • Fork (fɔːk): Ngã ba
  • Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
  • Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
  • Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
  • Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
  • Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
  • Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
  • Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
  • Road (rəʊd): Đường
  • Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
  • Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
  • T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
  • Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
  • Traffic jam (ˈtræfɪk dʒæm): tắc đường
  • Traffic (ˈtræfɪk): giao thông
  • Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ

6, Từ vựng liên quan đến lĩnh vực giao thông

  • Accident (ˈæksɪdənt): tai nạn
  • One-way street (wʌn weɪ striːt): đường một chiều
  • Petrol station (ˈpetrəl ˈsteɪʃn): chỗ đổ xăng
  • Private transport (ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt): phương tiện giao thông cá nhân
  • Public transport (ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt): phương tiện giao thông công cộng
  • Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
  • Traffic jam (ˈtrafik ˌjam): tắc nghẽn giao thông
  • Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
  • Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc

Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng hữu ích về chủ đề giao thông. Hãy ôn luyện để ghi nhớ các từ vựng này nhé. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với nhiều chủ đề thú vị khác thì hãy ghé ngay Học ở E-learn – E-learn nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!