Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch

Bạn có đang có dự định đi du lịch nước ngoài không? Việc tích lũy những từ vựng theo chủ đề du lịch trong tiếng Anh sẽ giúp bạn có 1 chuyến đi trọn vẹn đó. Hãy cùng Global E – Learn học những từ vựng thuộc chủ đề này nhé!

1, Những từ vựng về dịch vụ du lịch.

  • Ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái
  • Hot spot/ˈhɑt ˌspɑt/: Nơi có nhiều hoạt động giải trí
  • High season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/: Mùa cao điểm
  • International tourist/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/: Khách du lịch quốc tế
  • Low Season/ˈləʊ ˌsiː.zən/: Mùa ít khách
  • Manifest/ˈmæn.ɪ.fest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)
  • Operator/ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành, người điều hành
  • Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/: Tour trọn gói
  • Inclusive tour / /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/: Tour trọn gói
  • Retail Travel Agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/: Đại lý bán lẻ về du lịch
  • Room only/ruːm ˈəʊn.li/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  • Travel itinerary/ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/: Hành trình du lịch
  • Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: Lịch trình
  • Tourism/ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch
  • Tourist/ Traveller/ˈtʊə.rɪst/ ˈtræv.əl.ər/: Khách du lịch
  • Tour guide/tʊər ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
  • Tour Voucher/tʊər ˈvaʊ.tʃər/: Phiếu dịch vụ du lịch
  • Tour Wholesaler/tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  • Transfer/trænsˈfɜːr/: Vận chuyển (hành khách)
  • Travel Advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/: Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel Desk Agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  • Travel Trade/ˈtræv.əl treɪd/: Kinh doanh du lịch
  • Single room/ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
  • Double room/ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
  • Twin room/twɪn ˈruːm/: Phòng hai giường
  • Triple room/ˈtrɪp.əl ˈruːm/ :Phòng ba giường

2, Các cụm từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch.

  • A full plate: lịch trình kín mít, dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
  • Call it a day: kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng, khách sạn.
  • Get a move on: di chuyển nhanh hơn.
  • Hit the road: khởi hành, bắt đầu chuyến đi.
  • Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác.
  • Off track or off the beaten path: đi sai đường, lạc đường.
  • One for the road: ăn uống thêm chút gì đó trước khi khởi hành.
  • Pedal to the metal: giục giã, tăng tốc.
  • Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
  • Red-eye flight: những chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
  • Running on fumes: di chuyển, đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
  • Sunday driver: người tài xế thường xuyên lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
  • Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets : đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
  • Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
  • Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi nghỉ mát

Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng hữu ích về chủ đề du lịch. Hãy ôn luyện để ghi nhớ các từ vựng này nhé. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với nhiều chủ đề thú vị khác thì hãy ghé ngay Học ở E-learn – E-learn nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!