Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập
Giáo dục là một chủ đề luôn luôn được quan tâm, bàn luận hàng đầu. Vì thế, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh về giáo dục là cực kỳ cần thiết và hữu dụng với người học tiếng Anh. Hãy cùng Global E-learn tìm hiểu những từ vựng thuộc chủ đề này nhé!
1, Từ vựng về các cấp học và trường học
- Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
2, Từ vựng về các môn học
- Art: Mỹ thuật
- Biology: Sinh học
- Chemistry: Hóa học
- Civic Education: Giáo dục công dân
- Class Meeting: Sinh hoạt lớp
- Craft: Thủ công
- Engineering: Kỹ thuật
- English: môn Tiếng Anh
- Geography: Địa lý
- History: Lịch sử
- Informatics: Tin học
- Literature: Ngữ Văn
- Maths/Mathematics: Toán
- Music: Âm nhạc
- Physical Education: môn Thể dục
- Physics: Vật lý
- Science: Khoa học
3, Từ về đồ dùng học tập
- Textbook: sách giáo khoa
- Tape measure: thước cuộn
- Set Square: Ê-ke
- Scotch Tape: băng dính trong suốt
- Scissors: cái kéo
- Ruler: thước kẻ
- Protractor: thước đo góc
- Post-it notes: giấy nhớ
- Pins: đinh ghim, kẹp
- Pencil: bút chì
- Pencil Sharpener: gọt bút chì
- Pencil Case: hộp bút
- Pen: bút mực
- Paper: giấy viết
- Palette: bảng màu
- Paint Brush: bút tô màu
- Notebook: sổ ghi chép
- Marker: bút lông
- Map: bản đồ
- Magnifying Glass: Kính lúp
- Highlighter: bút đánh dấu màu
- Glue: Keo dán hồ
- Globe: quả địa cầu
Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng hữu ích về chủ đề học tập. Hãy ôn luyện để ghi nhớ các từ vựng này nhé. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với nhiều chủ đề thú vị khác thì hãy ghé ngay Học ở E-learn – E-learn nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!