So sánh hơn của trạng từ và tính từ

  • So sánh hơn vơi tính từ 

Tính từ ngắn là tính từ có một hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng – y, – le, ow. Tính từ dài là tính từ có ba âm tiết trở lên hoặc hai âm tiết nhưng không kết thúc bằng y, le ,ow.

Example : bad, good, intelligent…

1.Tính từ ngắn

Tính từ Cấu trúc Ví dụ
Short

Long

Small

  adj+ er + than  Meg is shorter than Lois.

His back  is longer than my back.

His hand is smaller than my hand

This book is thicker than that one.

They work harder than I do. = They work harder than me.

Chú ý 

  • Khi tính từ ngắn kết thúc bởi nguyên âm – phụ âm, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối cùng trước khi thêm “er” vào phần đuôi.

Ví dụ: big => bigger, hot => hotter, fat => fatter,…

  • Khi tính từ ngắn kết thúc bằng chữ “y”, bạn cần chuyển “y” thành “i” trước khi thêm đuôi “er”.

Ví dụ: happy => happier, early => earlier, funny => funnier,…

  • Khi tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “e”, bạn không cần thêm “er” mà chỉ cần thêm “r” vào cuối câu để thành tính từ mang mục đích so sánh.

Ví dụ: nice => nicer, large => larger,…

2.Tính từ dài 

Tính từ  Cấu trúc Ví dụ
Intelligent

Exciting

more + adj + than

 

He is more intelligent than Mark

Jazz music is more exciting than pop music 

 A lion is more dangerous than an elephant. (Sư tử nguy hiểm hơn voi.)

 The bus fare is more expensive this year. (Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.)

Chú ý: Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ: clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn), friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản)

 

  • So sánh hơn với trạng từ

Trạng từ ngắn là những từ chỉ có một âm tiết. Trong khi đó, trạng từ dài sẽ có hai âm tiết trở lên.

1.Trạng từ ngắn

Trạng từ  Cấu trúc Ví dụ 
Far 

Fast 

Well

S + (not) V + adv + er + than + noun/pronoun/clause He is faster than me.

He do better than me

His house is futher than my house.

Ví dụ:

This morning, I went to school later than Tim did. (Sáng nay, tôi đi đến trường muộn hơn Tim.)

Why does Henry run faster than he did? (Tại sao anh ta lại chạy nhanh hơn lúc trước vậy?)

2. Trạng từ dài

Trạng từ  Cấu trúc Ví dụ
Carefully 

Slowly

Fluently

S + (not) V + more/less + adv + than + noun/pronoun/clause He drive more carefully than me.

She walk more slowly than he.

He speaks English more fluently than me.

Ví dụ:

Susan runs more slowly than I do. (Susan chạy chậm hơn tôi.)

No one in Sue’s class speaks English more fluently than her. (Không ai trong lớp của Sue nói tiếng Anh lưu loát hơn cô ấy.)

My mom works the housework more carefully than my father does. (Mẹ tôi làm công việc nhà cẩn thận hơn bố.)

Chú ý: Các dạng đặc biệt trong so sánh của trạng từ

Trạng từ Trạng từ ở thể so sánh
well better
early earlier
badly worse
far farther/further

Ví dụ: From my viewpoint, Maris cooks better than Chloe does. (Từ góc nhìn của tôi, Maris nấu ăn ngon hơn Chloe.)

Lưu ý phân biệt “farther” và “further”: cả hai đều mang nghĩa “xa hơn”. Nhưng “farther” dùng để chỉ khoảng cách vật lý. Còn “further” không chỉ dùng để chỉ khoảng cách vật lý mà còn các loại khác như không gian, thời gian và vân vân. Khi nói về mức độ, cấp độ, chúng ta chỉ có thể dùng “further”.

Vừa rồi, Global E-learn đã chia sẻ với  các bạn về so sánh hơn của trạng từ và tính từ  trong tiếng Anh. Các bạn nhớ hãy ôn tập và làm bài tập đầy đủ để nắm vững kiến thức về phần này. Bên cạnh đó, nếu các bạn muốn nâng cao kiến thức ngữ pháp với những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao thì hãy ghé ngay https://e-learn.com.vn/ nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!