Cấu trúc và quy tắc “câu hỏi đuôi”

Tổng hợp: Kiến thức về Câu hỏi đuôi (Question Tag ) và bài tập minh họa

Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi Đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi yes-no, được đặt ở sau và được phân cách với mệnh đề trần thuật bằng một dấu phẩy. Nếu mệnh đề trần thuật ở dạng phủ định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định và ngược lại.

Cách dùng:

  • Mục đích của việc thêm câu hỏi đuôi vào sau mệnh đề trần thuật là để xác định xem thông tin ở mệnh đề trần thuật có đúng không. Trong trường hợp này, ta sẽ lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi.

  • Tuy nhiên, cũng có trường hợp câu hỏi đuôi được thêm vào chỉ có tác dụng tu từ để thể hiện cảm xúc hay đơn giản đó chỉ là phong cách giao tiếp của người hỏi và người hỏi đã biết sẵn thông tin chính xác là gì. Lúc này, ta không lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

He is a doctor, isn’t he? ( anh ấy là bác sĩ, phải không?)

He didn’t complete their homework, did he? (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy đúng không?)

Cấu trúc:

  • Mệnh đề khẳng định, tag question phủ định: 

S+V (s/ es/ ed/2)…, don’t/ doesn’t/ didn’t + S?

  • Mệnh đề phủ định, tag question khẳng định:

S+don’t/ doesn’t/ didn’t + V…., do/ does/ did + S?

1. Cách dùng với các thì trong Tiếng Anh

Hiện tại đơn

  • Với To Be: Am, Is, Are 

  • Với động từ thường: mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ

– He is handsome, is he? (Anh ấy đẹp trai, đúng không?)

– You are worry, aren’t you? (Bạn đang lo lắng, phải không?)

– They like me, don’t they? (Họ thích tôi, phải không?)

– She loves you, doesn’t she? (Cô ấy yêu bạn, phải không?)

Thì quá khứ đơn

  • Với động từ thường: mượn trợ động từ DID.

  • Với TO BE: WAS hoặc WERE

– He didn’t come here, did he? (Anh ấy không đến đây, phải không?)

– He was friendly, wasn’t he? (Anh ấy thân thiện, phải không?)

Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAVE hoặc HAS

– They have left, haven’t they? (Họ đã rời đi, phải không?)

– The rain has stopped, hasn’t they? (Mưa đã tạnh rồi, phải không?)

Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAD:

– He hadn’t met you before, had he? (Anh ấy chưa từng gặp bạn trước đây, phải không?)

Thì tương lai đơn

– It will rain, won’t it? (Trời sẽ mưa, phải không?)

2.Động từ đặc biệt

Động từ đặc biệt là loại động từ khi chuyển sang câu phủ định, ta thêm “not” vào sau động từ, còn khi chuyển sang câu nghi vấn, đưa động từ này lên trước chủ ngữ.

S + special verb…, special verb + not + S?

S + special verb + not…, special verb + S?

Ex: You are a student, aren’t you? (Bạn là một học sinh, phải không?)

     She has just bought a new bicycle, hasn’t she? (Cô ấy vừa mua một chiếc xe đạp, phải không?)

3.Động từ khiếm khuyết 

S + modal verb…, modal verb + not + S?

S + modal verb + not…, modal verb + S?

Ex: She can speak English, can’t she? (Cô ấy có thể nói tiếng Anh, phải không?)

      Le won’t go to Hue next week, will she? (Lê sẽ không đi Huế vào tuần tới, phải không?)

CHÚ Ý:

– Trong câu hỏi đuôi chúng ta luôn luôn dùng các đại từ chủ ngữ (I, he, it, they,..) để đặt câu hỏi. 

– KHÔNG dùng đại từ tân ngữ (me, you, him, her, them, us).

– KHÔNG dùng tên riêng (wasn’t Jack là sai).

Các trường hợp đặc biệt:

I am

I am a translator, aren’t I?

 I am not sick, am I? 

let’s

Let’s go outside, shall we? 

everyone, everybody, anybody, anyone

Everyone speaks English, don’t they?   

nobody

Nobody remembered my date of birth, did they?

nothing, no one

Nothing is special, is it?   

someone

Someone isn’t here, are they? 

never, seldom, hardly, little, few

She hardly eats bread, does she?

it seems that

It seems that it is going to rain, isn’t it? 

to v  

To play video games doesn’t entertain us much, does it? 

clause

What I am hearing is very interesting, isn’t it? 

command sentence

Do sit down, will you?  Don’t make noise, will you? 

i wish

She wishes she would become beautiful, may she? 

one

One can play this song, can’t you? 

must

must work a lot to meet the deadline, needn’t I?  They must come home late, mustn’t they?  He must come early, doesn’t he? 

what a/an…, how…, such a/an…

What a lovely kitten, isn’t it?

I think/ feel/ expect 

I believe the fairies exist, don’t they? I don’t think she can do it, can’t she?  

had better, would rather

You had better go to school early, hadn’t you? 

used to

She used to live here, didn’t she?

have to

You have to go to school, do you?

CHÚ Ý: Hãy chú ý tới ý nghĩa của “yes và no” trong câu trả lời đối với câu hỏi phủ định:

–         You’re not going out today, are you? (Hôm nay bạn không đi chơi phải không?)

+    Yes. (=Yes, I am going out)  Có. (=Có, tôi có đi chơi)

+       No. (=No, I am not going out) Không. (=Không, tôi không đi chơi)

Vừa rồi, Global E-learn đã chia sẻ với các bạn về cấu trúc và quy tắc của câu hỏi đuôi. Các bạn nhớ hãy ôn tập và làm bài tập đầy đủ để nắm vững kiến thức về phần này. Bên cạnh đó, nếu các bạn muốn nâng cao kiến thức ngữ pháp với những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao thì hãy ghé ngay Học ở E-learn – E-learn nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!