Từ vựng tiếng anh về chuyên ngành công nghệ thông tin

Cuộc sống ngày càng hiện đại và phát triển, làm việc trong môi trường công nghệ thông tin giống như ở trong môi trường tiếng Anh vậy. Để có thể phát triển công việc, hoặc thậm chí trên con đường mình chọn thì việc học tiếng Anh là rất quan trọng. Hãy cùng Global E-learn tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất dưới đây  nhé.

1, Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

  • Computer: Máy tính
  • Smartphone: Điện thoại thông minh
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Application: Ứng dụng
  • Mobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di động
  • Data: Dữ liệu
  • Application data management: Quản lý dữ liệu ứng dụng
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Database administration system: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • Hardware: Phần cứng
  • Computer hardware maintenance: Bảo trì phần cứng máy tính
  • Software: Phần mềm
  • Computer software configuration item: Mục cấu hình phần mềm máy tính
  • Network: Mạng
  • Internal network connection: Kết nối mạng cục bộ
  • Peripheral: Thiết bị ngoại vi
  • Intelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minh
  • Data component: thành phần dữ liệu
  • Program: Chương trình
  • Program language: Ngôn ngữ lập trình
  • Open source: Mã nguồn mở
  • Open source software: Phần mềm mã nguồn mở
  • Bug: Lỗi
  • End user: Người dùng cuối
  • Interface: Giao diện
  • Feature: Tính năng
  • To add product feature: Thêm tính năng sản phẩm
  • To execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
  • Cancel: Xóa hủy
  • Network error: Lỗi mạng
  • Compression: Nén
  • File compression tool: Công cụ nén tập tin
  • Format: Định dạng
  • Invalid date format: Định dạng ngày không hợp lệ
  • Operating system: Hệ điều hành
  • Virtual: Ảo
  • In- game virtual items: Các vật ảo trong trò chơi
  • Multitasking: Đa nhiệm
  • Log on/ log in: Đăng nhập
  • Log out/ log off: Đăng xuất
  • Remote support: Hỗ trợ từ xa
  • Upgrade: Nâng cấp
  • Update: Cập nhật
  • Hyperlink: Siêu liên kết
  • Filter: Bộ lọc, lọc
  • Index: Các chỉ mục,lập chỉ mục
  • Upload: Tải lên
  • Download: Tải xuống, tải về

2, Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin

  • E – commerce: Thương mại điện tử
  • E – commerce website: Trang web thương mại điện tử
  • Emoticon (emotion icon): Biểu tượng cảm xúc
  • HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • Sponsored link: Liên kết được tài trợ
  • Property: Thuộc tính
  • Session: Phiên
  • Set up: Thiết lập, cài đặt
  • Access: Truy cập
  • Unauthorized access: Truy cập trái phép
  • Full screen: Toàn màn hình
  • Syntax: Cú pháp
  • Procedural language: Ngôn ngữ thủ tục
  • Compiler: Trình biên dịch
  • Interpreter: Trình thông dịch
  • Authenticate: Xác thực
  • Encryption: Mã hóa
  • Firewall: Tường lửa
  • Protocol: Giao thức
  • Touchscreen: Màn hình cảm ứng
  • Interact: Tương tác
  • Limit: Giới hạn
  • Merge: Kết hợp, hợp nhất
  • Split: Chia tách
  • Theme: Chủ đề
  • Publish: Xuất bản
  • Debug: Gỡ lỗi
  • Modify: Sửa đổi
  • Deploy: Triển khai
  • Exceed: Vượt quá
  • Visible: Hiển thị, có thể nhìn thấy được
  • Invisible: Không hiển thị được, không nhìn thấy được
  • Convert: Chuyển đổi
  • Instruction: Hướng dẫn
  • Memory: Bộ nhớ
  • Digital: Kỹ thuật số
  • Binary: Nhị phân
  • Equipment: Thiết bị
  • Attach: Đính kèm

Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng hữu ích về chuyên ngành công nghệ thông tin. Hãy ôn luyện để ghi nhớ các từ vựng này nhé. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với nhiều chủ đề thú vị khác thì hãy ghé ngay Học ở E-learn – E-learn nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!