Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Tiếng Anh đối với ngành ngân hàng luôn đóng một vai trò vô cùng quan trọng và mật thiết. Dưới đây, Global E – Learn sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành ngân hàng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1, Từ vựng về các loại thẻ.

  • Credit card /ˈkred.ɪt  kɑːd/ Thẻ tín dụng
  • Debit card /ˈdeb.ɪt  kɑːd/ Thẻ tín dụng
  • Charge card /tʃɑːdʒ  kɑːd/ Thẻ thanh toán
  • Prepaid card /ˌpriːˈpeɪd  kɑːd/ Thẻ trả trước
  • Check guarantee card /tʃek  ˌɡær.ənˈtiː  kɑːd/ Thẻ đảm bảo
  • Visa  Master card /ˈviː.zə//ˈmɑː.stər  kɑːd/ Thẻ visa / mastercard

2, Từ vựng về các loại tài khoản.

  • Bank account /bæŋk  əˈkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng
  • Personal account /ˈpɜː.sən.əl  əˈkaʊnt/ Tài khoản cá nhân
  • Current account/ Checking account /ˈkʌr.ənt  əˈkaʊnt/ /tʃekɪŋ  əˈkaʊnt/ Tài khoản vãng lai
  • Deposit account /dɪˈpɒz.ɪt  əˈkaʊnt/ Tài khoản tiền gửi
  • Saving account /ˈseɪ.vɪŋ  əˈkaʊnt/ Tài khoản tiết kiệm
  • Fixed account /fɪkst  əˈkaʊnt/ Tài khoản có kỳ hạn
  • Business account /ˈbɪz.nɪs  əˈkaʊnt/ Tài khoản doanh nghiệp
  • Joint account /dʒɔɪnt  əˈkaʊnt/ Tài khoản chung

3, Từ vựng về các loại ngân hàng

  • Commercial Bank /kəˈmɜː.ʃəl  bæŋk/ Ngân hàng thương mại
  • Investment Bank /ɪnˈvest.mənt  bæŋk/ Ngân hàng đầu tư
  • Retailed bank  /ˈriː.teɪld  bæŋk/ Ngân hàng bán lẻ
  • Central Bank /ˈsen.trəl  bæŋk/ Ngân hàng trung tâm
  • Internet Bank /ˈɪn.tə.net  bæŋk/ Ngân hàng trực tuyến
  • Regional Bank /ˈriː.dʒən.əl  bæŋk/ Ngân hàng khu vực
  • Supermarket Bank /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt  bæŋk/ Ngân hàng siêu thị
  • Multinational Bank /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl  bæŋk/ Ngân hàng đa quốc gia

4, Những từ vựng khác.

  • Accommodation bill /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən  bɪl/ Hối phiếu khống
  • Accommodation finance /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən  ˈfaɪ.næns/ Tài trợ khống
  • Additional service /əˈdɪʃ.ən.əl  ˈsɜː.vɪs/ Dịch vụ bổ sung
  • Account holder /əˈkaʊnt  ˈhəʊl.dər/ Chủ tài khoản
  • Accumulated reserve /əˈkjuː.mjə.leɪt  rɪˈzɜːv/ Nguồn tiền được tích lũy
  • Adverse change /ˈæd.vɜːs  tʃeɪndʒ/ Thay đổi bất lợi
  • Analyse /ˈæn.əl.aɪz/ Phân tích
  • Annual interest rate /ˈæn.ju.əl  ˈɪn.trəst  reɪt/ Lãi suất thường niên
  • Asset /ˈæs.et/ Tài sản
  • Asset finance /ˈæs.et  ˈfaɪ.næns/ Tài trợ cho vay tài sản đảm bảo
  • Auditor /ˈɔː.dɪt.ər/ Kiểm toán viên
  • Authorise /ˈɔː.θər.aɪz/ Cấp phép
  • Bad debt /bæd  det/ Nợ xấu
  • Bank loan /bæŋk  ləʊn/ Khoản vay ngân hàng
  • Banker’s draft /ˈbæŋ.kər’s  drɑːft/ Hối phiếu ngân hàng
  • Banking market /ˈbæŋ.kɪŋ  ˈmɑː.kɪt/ Thị trường ngân hàng
  • Banking code /ˈbæŋ.kɪŋ  kəʊd/ Mã ngân hàng
  • Bankrupt /ˈbæŋ.krʌpt/ Phá sản
  • Bailout Package /ˈbeɪl.aʊt  ˈpæk.ɪdʒ/ Gói cứu trợ
  • Balance sheet /ˈbæl.əns  ʃiːt/ Bảng cân đối
  • Base rate /beɪs reɪt/ Lãi suất cơ bản
  • Be in dept /bɪ  ɪn  det/ Nợ
  • Bearer cheque /ˈbeə.rər  tʃek/ Séc vô danh
  • Book keeping /bʊk  ˈkiː.pɪŋ/ Kế toán
  • Bill /bɪl/ Hóa đơn
  • Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ Dự toán ngân sách
  • Cash /kæʃ/ Tiền mặt
  • Cheque /tʃek/ Séc
  • Cheque book /tʃek  bʊk/ Sổ séc
  • Cheque clearing /tʃek ˈklɪə.rɪŋ/ Sự thanh toán séc
  • Counterfoil /ˈkaʊn.tə.fɔɪl/ Cuống séc
  • Compensation /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/ Sự đền bù
  • Consumer banking /kənˈsjuː.mər  ˈbæŋ.kɪŋ/ Dịch vụ cho khách hàng tiêu dùng
  • Counter /ˈkaʊn.tər/ Quầy thu ngân
  • Code word /ˈkəʊd  ˌwɜːd/ Ký hiệu mật
  • Confidential /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/ Bí mật
  • Contract /ˈkɒn.trækt/ Hợp đồng
  • Correspondent /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dənt/ Ngân hàng có quan hệ đại lý
  • Credit limit /ˈkred.ɪt  ˈlɪm.ɪt/ Hạn mức tín dụng
  • Cash flow /kæʃ  fləʊ/ Dòng tiền
  • Cash book /kæʃ  bʊk/ Sổ quỹ
  • Credit arrangement /ˈkred.ɪt  əˈreɪndʒ.mənt/ Dàn xếp cho nợ
  • Credit control /ˈkred.ɪt  kənˈtrəʊl/ Kiểm soát tín dụng
  • Credit management /ˈkred.ɪt  ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý tín dụng
  • Credit check /ˈkred.ɪt  tʃek/ Kiểm soát tín dụng
  • Credit crunch /ˈkred.ɪt  krʌntʃ/ Thắt chặt tín dụng
  • Credit history /ˈkred.ɪt  ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử tín dụng
  • Credit period /ˈkred.ɪt  ˈpɪə.ri.əd/ Kỳ hạn tín dụng
  • Credit rating /ˈkred.ɪt  ˈreɪ.tɪŋ/ Đánh giá tín dụng
  • Credit status /ˈkred.ɪt  ˈsteɪ.təs/ Mức độ tín nhiệm
  • Credit worthiness /ˈkred.ɪt  ˈwɜː.ði.nəs/ Thực trạng tín dụng
  • Cross cheque /krɒs  tʃek/ Séc thanh toán bằng chuyển khoản
  • Current cost /ˈkʌr.ənt  kɒst/ Chi phí hiện thời
  • Debt /det/ Khoản nợ
  • Debtor /ˈdet.ər/ Con nợ
  • Decode /diːˈkəʊd/ Giải mã
  • Discount market /ˈdɪs.kaʊnt  ˈmɑː.kɪt/ Thị trường chiết khấu
  • Draft /drɑːft/ Hối phiếu
  • Draw /drɔː/ Ký phát
  • Drawee /drɔːˈiː/ Ngân hàng của người ký phát
  • Direct debit /daɪˈrekt  ˈdeb.ɪt/ Ghi nợ trực tiếp
  • Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ Gửi tiền
  • Depositor /dɪˈpɒz.ɪ.tər/ Người gửi tiền
  • Depreciation /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ Khấu hao
  • Entry /ˈen.tri/ Bút toán
  • Equity /ˈek.wɪ.ti/ Cổ tức
  • Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
  • Exchange profit /ɪksˈtʃeɪndʒ  ˈprɒf.ɪt/ Lợi nhuận từ ngoại hối
  • Exchange risk /ɪksˈtʃeɪndʒ  rɪsk/ Rủi ro trong chuyển đổi
  • Export finance /ɪkˈspɔːt  ˈfaɪ.næns/ Tài trợ xuất khẩu
  • Export insurance /ɪkˈspɔːt  ɪnˈʃɔː.rəns/ Bảo hiểm xuất khẩu
  • Equity research report /ˈek.wɪ.ti  rɪˈsɜːtʃ  rɪˈpɔːt/ Phân tích tài chính doanh nghiệp
  • Estimated profit /ˈes.tɪ.meɪ.tɪd  ˈprɒf.ɪt/ Lợi nhuận ước tính
  • Foreign currency /ˈfɒr.ən  ˈkʌr.ən.si/ Ngoại tệ
  • Finance risk /ˈfaɪ.næns  rɪsk/ Rủi ro tài chính
  • Financial policy /ˈfaɪ.næns  ˈpɒl.ə.si/ Chính sách tài chính
  • Gearing /ˈɡɪə.rɪŋ/ Vốn vay
  • Generate /ˈdʒen.ə.reɪt/ Phát sinh
  • Good risk /ɡʊd  rɪsk/ Rủi ro thấp
  • Home market /həʊm  ˈmɑː.kɪt/ Thị trường nội địa
  • Interest /ˈɪn.trəst/ Lãi
  • Interest rate /ˈɪn.trəst  reɪt/ Tỷ lệ lãi suất
  • Investor /ɪnˈves.tər/ Nhà đầu tư
  • In figure /ɪn  ˈfɪɡ.ər/ Bằng số
  • Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát
  • Lease /li:s/ Cho thuê
  • Letter of hypothecation /ˈlet.ər  əv  haɪˌpɒθəˈkeɪʃən/ Thư cầm cố
  • Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ Khoản nợ
  • Leads /liːdz/ Trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
  • Lags /læɡz/ Trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
  • Loan application form /ləʊn  ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən  fɔːm/ Giấy yêu cầu vay vốn
  • Loan schedule /ləʊn  ˈʃedʒ.uːl/ Kế hoạch thanh toán khoản vay
  • Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ Tài sản cầm cố
  • Open cheque /ˈəʊ.pən  tʃek/ Séc mở
  • Offset /ˌɒfˈset/ Sự bù đắp thiệt hại
  • Personal loan /ˈpɜː.sən.əl  ləʊn/ Khoản vay cá nhân
  • Portfolio management /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ  ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý đầu tư danh mục
  • Potential investor /pəˈten.ʃəl  ɪnˈves.tər/ Nhà đầu tư tiềm năng

Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng hữu ích về chủ đề ngân hàng. Hãy ôn luyện để ghi nhớ các từ vựng này nhé. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với nhiều chủ đề thú vị khác thì hãy ghé ngay Học ở E-learn – E-learn nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!