Gợi ý ưu tiên ôn luyện
Đề nên làm
Placement Test
Thống kê
0
Đề bài đã làm
0
Điểm cao nhất
0
Phút đã ôn luyện
0
Điểm trung bình
Bảng xếp hạng
| # | Tên | Điểm số |
|---|---|---|
|
|
Anna | 17.1 |
|
|
Trần Ngọc Quỳnh Như | 16.4 |
|
|
Hoàng Minh Khang | 13.8 |
| 4 | Nguyễn Thị Chinh Nga | 12.5 |
| 5 | Đặng Tiến Đạt | 12.2 |
| 6 | huyentrang | 10.9 |
| 7 | dangngocminh | 9.7 |
| 8 | Hạnh Ruby | 9.2 |
| 9 | Nguyễn Thị Thu Trang | 8.8 |
| 10 | Nguyễn Bảo Tường Vy | 8.6 |